Trang chủ005960 • KRX
add
Dongbu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.090,00 ₩ - 4.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.375,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,66 T KRW
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,30 T | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 63,33 T | 113,53% |
Thu nhập ròng | -22,00 T | -280,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | -328,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,35 T | -235,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,37 T | -12,56% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | -8,65% |
Tổng nợ | 1,20 NT | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 T | -280,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,64 T | -62,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,68 T | 30,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 T | 83,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,68 T | -34,23% |
Dòng tiền tự do | 72,73 T | -51,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
778