Trang chủ005965 • KRX
add
Dongbu Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Phạm vi một năm
18.600,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,85 T KRW
Số lượng trung bình
276,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,78 T | -16,54% |
Chi phí hoạt động | 26,78 T | -10,39% |
Thu nhập ròng | -4,74 T | -496,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -583,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 T | -631,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,13 T | 30,89% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | -0,05% |
Tổng nợ | 1,21 NT | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 T | -496,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,91 T | 366,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,94 T | -714,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,56 T | -444,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,38 T | -313,90% |
Dòng tiền tự do | 106,61 T | 276,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
763