Trang chủ005990 • KOSDAQ
add
Maeil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ₩ - 8.630,00 ₩
Phạm vi một năm
7.430,00 ₩ - 8.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,61 T KRW
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
2,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,20 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 171,06 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 8,49 T | 30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,41 T | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,05 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 3,97% |
Tổng nợ | 538,55 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 T | 30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,76 T | -60,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,15 T | 114,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 T | -426,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,11 T | -35,96% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | -96,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.085