Trang chủ005990 • KOSDAQ
add
Maeil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.930,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Phạm vi một năm
7.770,00 ₩ - 10.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,26 T KRW
Số lượng trung bình
11,27 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,44 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 163,45 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -94,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -94,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,72 T | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,20 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 4,54% |
Tổng nợ | 570,21 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -94,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,46 T | -12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,47 T | -92,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | 75,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,45 T | -35,18% |
Dòng tiền tự do | 40,10 T | 30,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.085