Trang chủ006040 • KRX
add
Dongwon Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.800,00 ₩ - 53.400,00 ₩
Phạm vi một năm
26.499,97 ₩ - 55.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 NT KRW
Số lượng trung bình
61,23 N
Tỷ số P/E
27,99
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 NT | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 289,12 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 65,46 T | -3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,07 T | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,19 T | -36,70% |
Tổng tài sản | 7,42 NT | -2,25% |
Tổng nợ | 4,15 NT | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,46 T | -3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,55 T | -40,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,92 T | -253,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,64 T | 147,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,80 T | 64,21% |
Dòng tiền tự do | 84,41 T | -14,40% |
Giới thiệu
Dongwon Industries, Ltd. is a South Korean seafood company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
749