Trang chủ006040 • KRX
add
Dongwon Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.100,00 ₩ - 42.000,00 ₩
Phạm vi một năm
26.499,97 ₩ - 44.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 NT KRW
Số lượng trung bình
46,41 N
Tỷ số P/E
21,92
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 NT | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 265,61 T | 7,26% |
Thu nhập ròng | 54,58 T | 52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,09 T | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,74 T | -54,33% |
Tổng tài sản | 7,16 NT | -7,34% |
Tổng nợ | 3,91 NT | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,58 T | 52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,95 T | -75,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,90 T | 81,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,59 T | 51,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,22 T | 77,62% |
Dòng tiền tự do | -52,72 T | -326,82% |
Giới thiệu
Dongwon Industries, Ltd. is a South Korean seafood company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
814