Trang chủ006050 • KOSDAQ
add
Kuk Young G M
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
1.041,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
126,04
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,94 T | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 32,01% |
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | -25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,55 Tr | -27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 T | 77,22% |
Tổng tài sản | 69,96 T | -0,35% |
Tổng nợ | 20,94 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | -25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 811,30 Tr | 145,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,18 Tr | -534,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,80 Tr | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,87 Tr | -59,90% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 147,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
122