Trang chủ006060 • KRX
add
HWASEUNG Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.670,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.405,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,00 T KRW
Số lượng trung bình
137,68 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,49 T | 40,42% |
Chi phí hoạt động | 44,38 T | -20,37% |
Thu nhập ròng | 20,75 T | 486,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 374,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,59 T | 108,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,18 T | -7,71% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | 10,87% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,75 T | 486,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,65 T | -54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,71 T | -207,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 T | 80,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 T | -78,26% |
Dòng tiền tự do | -4,64 T | -106,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
33