Trang chủ006060 • KRX
add
HWASEUNG Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.085,00 ₩ - 4.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,26 T KRW
Số lượng trung bình
100,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,10 T | 19,84% |
Chi phí hoạt động | 48,99 T | -6,70% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | 264,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 237,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,58 T | 53,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,59 T | -25,17% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -1,31% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | 264,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,57 T | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,61 T | 131,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,77 T | -32,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,86 T | 33,34% |
Dòng tiền tự do | 13,51 T | 588,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
34