Trang chủ006090 • KRX
add
Oyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.420,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,28 T KRW
Số lượng trung bình
15,19 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,96 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | 253,45 Tr | -96,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -96,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 T | -42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,05 T | 113,13% |
Tổng tài sản | 416,72 T | 19,03% |
Tổng nợ | 188,49 T | 50,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,45 Tr | -96,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,12 T | 56,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 T | -5.219,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,60 T | 14,92% |
Dòng tiền tự do | 13,57 T | 16,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
845