Trang chủ006090 • KRX
add
Oyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.700,00 ₩ - 8.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.830,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,45 T KRW
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,50 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | 2,30% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -76,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 T | 173,35% |
Tổng tài sản | 357,09 T | 5,98% |
Tổng nợ | 127,14 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 T | 63,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | -179,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | 27,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 T | 119,47% |
Dòng tiền tự do | 9,14 T | 292,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
859