Trang chủ006090 • KRX
add
Oyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.180,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,27 T KRW
Số lượng trung bình
45,96 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,81 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 8,63 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | -4,73 T | -230,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,08 Tr | -64,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,45 T | 260,39% |
Tổng tài sản | 415,20 T | 19,92% |
Tổng nợ | 185,48 T | 47,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 T | -230,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 T | -28,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,61 Tr | 59,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -961,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 T | -38,85% |
Dòng tiền tự do | 5,40 T | 18,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
870