Trang chủ0060 • HKG
add
Hong Kong Food Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
57,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,63 Tr | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,04 | -69,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | -131,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,54 Tr | -9,50% |
Tổng tài sản | 611,44 Tr | -6,44% |
Tổng nợ | 66,87 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -475,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 Tr | 16,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 74,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -65,73% |
Dòng tiền tự do | -568,38 N | -150,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
67