Trang chủ0060 • HKG
add
Hong Kong Food Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
221,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,65 Tr | -13,78% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | -39,95% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,48 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,19 Tr | 8,36% |
Tổng tài sản | 584,70 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 57,49 Tr | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,00 N | 91,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -157,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,00 N | 67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | 26,28% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | -518,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
44