Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.850,00 ₩ - 25.550,00 ₩
Phạm vi một năm
20.100,00 ₩ - 96.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
372,21 T KRW
Số lượng trung bình
37,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,58 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 34,54% |
Thu nhập ròng | -3,01 T | -149,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -142,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,57 Tr | -70,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,35 T | -41,76% |
Tổng tài sản | 436,16 T | 7,88% |
Tổng nợ | 192,55 T | 28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 T | -149,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,74 Tr | 90,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,56 T | -151,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,84 T | 872,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 T | -120,59% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | 90,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
302