Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.600,00 ₩ - 51.000,00 ₩
Phạm vi một năm
39.600,00 ₩ - 136.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
722,35 T KRW
Số lượng trung bình
88,74 N
Tỷ số P/E
1.856,61
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,55 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 191,70 Tr | -90,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -90,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,32 T | -33,23% |
Tổng tài sản | 416,13 T | 0,95% |
Tổng nợ | 163,62 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,70 Tr | -90,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -214,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 T | 92,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | -129,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,27 T | 88,09% |
Dòng tiền tự do | -19,18 T | 60,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
349