Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.020,00 ₩ - 19.040,00 ₩
Phạm vi một năm
17.550,00 ₩ - 77.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,08 T KRW
Số lượng trung bình
71,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,10 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | -7,05% |
Thu nhập ròng | -3,91 T | -707,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | -677,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 T | -68,17% |
Tổng tài sản | 449,74 T | 5,66% |
Tổng nợ | 210,40 T | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 T | -707,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,97 T | 29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,01 T | 55,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 T | 55,31% |
Dòng tiền tự do | -46,26 T | -4.078,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
349