Trang chủ006120 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.250,00 ₩ - 42.150,00 ₩
Phạm vi một năm
32.550,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
810,22 T KRW
Số lượng trung bình
29,35 N
Tỷ số P/E
32,47
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 NT | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 242,26 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | -14,29 T | -28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,69 T | 385,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 NT | -2,97% |
Tổng tài sản | 15,08 NT | 23,08% |
Tổng nợ | 8,62 NT | 39,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,29 T | -28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,50 T | 9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,23 T | 42,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,40 T | -115,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,77 T | -401,94% |
Dòng tiền tự do | 90,72 T | 1.731,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
48