Trang chủ006125 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
31.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.100,00 ₩ - 31.350,00 ₩
Phạm vi một năm
28.500,00 ₩ - 34.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
668,28 T KRW
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 208,22 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 12,27 T | -49,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -54,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,91 T | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 NT | -1,35% |
Tổng tài sản | 13,40 NT | 10,36% |
Tổng nợ | 7,30 NT | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 T | -49,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,53 T | -122,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,84 T | 222,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,67 T | 153,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,26 T | 501,47% |
Dòng tiền tự do | -397,21 T | -465,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
51