Trang chủ006125 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
44.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.550,00 ₩ - 45.550,00 ₩
Phạm vi một năm
30.150,00 ₩ - 45.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT KRW
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 NT | 11,47% |
Chi phí hoạt động | 217,49 T | 12,71% |
Thu nhập ròng | 46,29 T | 575,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 526,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,06 T | 88,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 NT | 7,55% |
Tổng tài sản | 15,55 NT | 20,24% |
Tổng nợ | 9,05 NT | 30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,29 T | 575,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,90 T | 1.215,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,03 T | 14,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,81 T | -22,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,48 T | 137,46% |
Dòng tiền tự do | 57,98 T | 118,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
51