Trang chủ006125 • KRX
add
SK Discovery Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
32.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.800,00 ₩ - 32.600,00 ₩
Phạm vi một năm
28.500,00 ₩ - 34.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
728,69 T KRW
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
56,05
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 NT | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 205,76 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | 36,95 T | -57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -54,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,35 T | -46,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 NT | 18,57% |
Tổng tài sản | 13,42 NT | 11,88% |
Tổng nợ | 7,32 NT | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,95 T | -57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,96 T | 193,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,68 T | -18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,82 T | 54,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,16 T | 658,31% |
Dòng tiền tự do | -83,57 T | 80,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
48