Trang chủ006140 • KOSDAQ
add
PJ Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.780,00 ₩
Phạm vi một năm
4.070,00 ₩ - 7.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,95 T KRW
Số lượng trung bình
92,32 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,70 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 503,20 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 3,74 T | 144,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 113,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 T | 53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 T | 291,38% |
Tổng tài sản | 191,86 T | 2,77% |
Tổng nợ | 59,15 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 T | 144,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 145,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 T | -180,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 T | -4.782,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 T | 40,18% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 67,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
272