Trang chủ006140 • KOSDAQ
add
PJ Electronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.435,00 ₩ - 4.505,00 ₩
Phạm vi một năm
4.070,00 ₩ - 7.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,58 T KRW
Số lượng trung bình
16,86 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,20 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 646,26 Tr | -6,28% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -49,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 T | 62,00% |
Tổng tài sản | 192,68 T | -1,15% |
Tổng nợ | 63,71 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -49,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 714,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -35,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,25 Tr | 26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 Tr | 99,63% |
Dòng tiền tự do | 261,39 Tr | 108,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
273