Trang chủ006200 • KRX
add
KEC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
698,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ₩ - 740,00 ₩
Phạm vi một năm
677,00 ₩ - 1.198,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,81 T KRW
Số lượng trung bình
33,91 N
Tỷ số P/E
49,35
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,14 T | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 11,39 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 295,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 266,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 220,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,53 T | 11,39% |
Tổng tài sản | 508,80 T | -3,21% |
Tổng nợ | 117,64 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 295,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 T | 1.869,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | 94,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | 53,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,26 T | 107,89% |
Dòng tiền tự do | 9,01 T | 18.908,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
43