Trang chủ006220 • KRX
add
Jeju Bank
Giá đóng cửa hôm trước
14.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.550,00 ₩ - 14.180,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 17.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
523,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
140,18
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,69 T | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 27,02 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -30,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 NT | -5,22% |
Tổng tài sản | 7,61 NT | 4,81% |
Tổng nợ | 7,02 NT | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,18 T | 1.070,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,54 T | 67,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,61 T | -0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,40 T | 67,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
389