Trang chủ006220 • KRX
add
Jeju Bank
Giá đóng cửa hôm trước
11.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.200,00 ₩ - 11.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 15.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
67,60
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,35 T | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 28,08 T | -5,43% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 112,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 109,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 NT | -2,01% |
Tổng tài sản | 7,44 NT | 3,94% |
Tổng nợ | 6,85 NT | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 112,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,41 T | -261,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,59 T | 137,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,14 T | 2.225,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,12 T | -27,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
444