Trang chủ006260 • KRX
add
LS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
131.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
128.900,00 ₩ - 132.100,00 ₩
Phạm vi một năm
84.500,00 ₩ - 194.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 NT KRW
Số lượng trung bình
213,86 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 NT | 21,18% |
Chi phí hoạt động | 434,20 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | -28,43 T | -112,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -110,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,54 T | 56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 NT | -10,57% |
Tổng tài sản | 20,53 NT | 12,51% |
Tổng nợ | 13,65 NT | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,43 T | -112,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,84 T | 233,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,34 T | -154,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,53 T | -177,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,10 T | 18,54% |
Dòng tiền tự do | 554,57 T | 642,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
89