Trang chủ006260 • KRX
add
LS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
89.800,00 ₩ - 91.900,00 ₩
Phạm vi một năm
77.200,00 ₩ - 194.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 NT KRW
Số lượng trung bình
206,94 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 NT | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 369,95 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | 44,95 T | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,39 T | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | -25,79% |
Tổng tài sản | 19,48 NT | 10,26% |
Tổng nợ | 12,52 NT | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,95 T | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,07 T | -14,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,22 T | -11,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,94 T | 18,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,13 T | -26,25% |
Dòng tiền tự do | 54,54 T | -76,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
89