Trang chủ006340 • KRX
add
Daewon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₩ - 3.130,00 ₩
Phạm vi một năm
2.205,00 ₩ - 4.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,15 T KRW
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,27 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 51,68% |
Thu nhập ròng | 4,87 T | 116,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 87,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 T | 166,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 T | -14,27% |
Tổng tài sản | 320,32 T | 18,21% |
Tổng nợ | 173,62 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 T | 116,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,83 T | -360,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,42 T | 2.053,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 111,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,62 T | 70,62% |
Dòng tiền tự do | -15,13 T | -247,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
230