Trang chủ006340 • KRX
add
Daewon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Phạm vi một năm
2.205,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,18 T KRW
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
32,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,28 T | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | 50,89% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -70,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 T | -62,77% |
Tổng tài sản | 226,99 T | -3,35% |
Tổng nợ | 113,15 T | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 T | 312,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 T | -228,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,11 Tr | 100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 T | -134,57% |
Dòng tiền tự do | 11,65 T | 1.522,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
158