Trang chủ006360 • KRX
add
Tập đoàn GS Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
17.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.810,00 ₩ - 18.460,00 ₩
Phạm vi một năm
14.450,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT KRW
Số lượng trung bình
291,49 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 NT | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 282,60 T | 111,85% |
Thu nhập ròng | -34,90 T | 89,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | 89,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -411,00 | 89,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,39 T | 157,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 221,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 NT | -8,52% |
Tổng tài sản | 17,80 NT | 0,54% |
Tổng nợ | 12,72 NT | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,90 T | 89,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,57 T | -451,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,91 T | 68,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,79 T | 130,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,65 T | 46,59% |
Dòng tiền tự do | -42,32 T | 62,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
3.778