Trang chủ006360 • KRX
add
GS Engineering & Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.320,00 ₩ - 19.320,00 ₩
Phạm vi một năm
12.780,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT KRW
Số lượng trung bình
592,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 NT | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 186,48 T | 17,41% |
Thu nhập ròng | 26,89 T | 109,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 109,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 317,00 | 109,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,30 T | 137,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 NT | -31,16% |
Tổng tài sản | 17,56 NT | -1,98% |
Tổng nợ | 12,57 NT | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,89 T | 109,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,59 T | -1.760,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,53 T | 28,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,50 T | -15,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,92 T | -88,78% |
Dòng tiền tự do | -496,41 T | -125,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.778