Trang chủ006360 • KRX
add
Tập đoàn GS Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.350,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Phạm vi một năm
14.980,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT KRW
Số lượng trung bình
840,43 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 NT | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 222,01 T | 5,24% |
Thu nhập ròng | 28,37 T | -78,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 334,00 | -78,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,08 T | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 NT | -4,60% |
Tổng tài sản | 18,30 NT | 2,02% |
Tổng nợ | 13,16 NT | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,37 T | -78,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,95 T | -2.132,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,43 T | 142,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,78 T | 70,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,23 T | 273,55% |
Dòng tiền tự do | -389,05 T | -420,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
3.778