Trang chủ006370 • KRX
add
Daegu Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,30 T KRW
Số lượng trung bình
44,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 10,46 T | -13,60% |
Thu nhập ròng | -8,30 T | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,73 | -41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | -34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -83,49% |
Tổng tài sản | 427,09 T | -8,74% |
Tổng nợ | 267,55 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 T | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 T | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | -69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 T | -31,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -208,53% |
Dòng tiền tự do | -5,40 T | 22,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
126