Trang chủ006490 • KRX
add
Inscobee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.483,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ₩ - 1.520,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
56,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,05 T | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 11,17 T | 0,34% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | 90,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | 88,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,69 Tr | 107,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 90,73 T | 18,63% |
Tổng nợ | 42,34 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | 90,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | -178,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,86 T | 530,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 T | 301,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 T | 910,67% |
Dòng tiền tự do | -339,07 Tr | -107,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53