Trang chủ0064 • HKG
add
Get Nice Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,50 Tr | -26,78% |
Chi phí hoạt động | 58,31 Tr | 94,45% |
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | -125,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,67 | -135,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 2,97% |
Tổng tài sản | 7,23 T | -3,44% |
Tổng nợ | 289,79 Tr | -39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | -125,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,98 Tr | -93,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,70 Tr | 113,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,29 Tr | 6,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 Tr | -93,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
82