Trang chủ006570 • KRX
add
Daelim Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 T KRW
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,69 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | -10,25% |
Thu nhập ròng | -5,25 T | -98,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -541,94 Tr | -141,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -65,05% |
Tổng tài sản | 162,83 T | -8,08% |
Tổng nợ | 104,21 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 T | -98,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,01 Tr | 110,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | 57,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | -1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,33 Tr | 101,30% |
Dòng tiền tự do | -2,25 T | -387,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
210