Trang chủ006570 • KRX
add
Daelim Trading Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.535,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,63 T KRW
Số lượng trung bình
17,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,27 T | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | -3,15 T | -65,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,72 Tr | 117,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | -72,59% |
Tổng tài sản | 165,16 T | -8,72% |
Tổng nợ | 100,38 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 T | -65,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 T | -242,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 T | 180,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -113,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 T | -218,70% |
Dòng tiền tự do | -8,11 T | -59,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
220