Trang chủ006620 • KOSDAQ
add
DongKoo Bio & Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.770,00 ₩
Phạm vi một năm
4.300,00 ₩ - 8.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,54 T KRW
Số lượng trung bình
398,18 N
Tỷ số P/E
75,67
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,57 T | -7,15% |
Chi phí hoạt động | 35,17 T | 6,43% |
Thu nhập ròng | -8,23 T | -262,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,29 | -274,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -74,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 T | 58,31% |
Tổng tài sản | 244,06 T | 27,71% |
Tổng nợ | 138,61 T | 71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 T | -262,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -873,69 Tr | -214,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,55 T | -1.734,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,74 T | 132,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | -73,83% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | 56,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
418