Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
91.700,00 ₩ - 96.300,00 ₩
Phạm vi một năm
68.400,00 ₩ - 161.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
599,38 T KRW
Số lượng trung bình
24,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,77 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 12,13 T | -5,11% |
Thu nhập ròng | -20,29 T | -216,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | -214,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,28 N | -216,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,65 T | -75,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,44 T | 130,97% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | 1,39% |
Tổng nợ | 406,03 T | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,29 T | -216,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,37 T | -306,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,44 T | -97,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | 93,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,05 T | -2.314,62% |
Dòng tiền tự do | -118,24 T | -643,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793