Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.400,00 ₩ - 90.700,00 ₩
Phạm vi một năm
68.400,00 ₩ - 161.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
577,20 T KRW
Số lượng trung bình
24,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,12 T | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 12,31 T | -2,49% |
Thu nhập ròng | 20,13 T | 729,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 689,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 N | 730,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,84 T | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -238,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,07 T | 177,52% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | 1,06% |
Tổng nợ | 412,10 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,13 T | 729,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,68 T | 101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 T | 78,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 T | -58,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,08 T | 3.554,00% |
Dòng tiền tự do | 20,27 T | -52,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793