Trang chủ006660 • KRX
add
Samsung Climate Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.870,00 ₩ - 15.350,00 ₩
Phạm vi một năm
8.110,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,98 T KRW
Số lượng trung bình
938,12 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,35 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -6,00% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 214,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | 221,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,33 T | 7,79% |
Tổng tài sản | 322,60 T | 2,93% |
Tổng nợ | 40,06 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 214,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,67 Tr | 48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,36 Tr | 116,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,28 Tr | 96,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,13 Tr | 113,32% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 18,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
98