Trang chủ006730 • KOSDAQ
add
Seobu T&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.630,00 ₩ - 8.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
578,84 T KRW
Số lượng trung bình
523,37 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,13 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 17,75% |
Thu nhập ròng | -3,23 T | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,49 T | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,09 T | -11,67% |
Tổng tài sản | 2,86 NT | 20,31% |
Tổng nợ | 1,63 NT | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 T | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 T | 14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,25 T | 55,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,44 T | -249,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,65 T | -257,20% |
Dòng tiền tự do | -14,63 T | -2.298,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
277