Trang chủ006840 • KRX
add
AK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.890,00 ₩ - 9.990,00 ₩
Phạm vi một năm
9.450,00 ₩ - 18.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,95 T KRW
Số lượng trung bình
15,39 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 193,44 T | -6,71% |
Thu nhập ròng | 8,78 T | 611,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 620,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,58 T | -6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,80 T | -25,97% |
Tổng tài sản | 5,26 NT | 0,27% |
Tổng nợ | 3,93 NT | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 T | 611,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,83 T | -126,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,61 T | 82,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,84 T | -10.959,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,42 T | -570,46% |
Dòng tiền tự do | -87,45 T | -581,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
22