Trang chủ006880 • KRX
add
SingSong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.530,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,54 T KRW
Số lượng trung bình
171,34 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 T | -55,42% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | -35,23% |
Thu nhập ròng | 624,19 Tr | -17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | 71,79% |
Tổng tài sản | 248,93 T | -1,05% |
Tổng nợ | 145,01 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,19 Tr | -17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 T | -156,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,62 Tr | 101,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 T | 145,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,59 Tr | -773,09% |
Dòng tiền tự do | -8,68 T | -188,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
17