Trang chủ006880 • KRX
add
SingSong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.660,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,79 T | -13,32% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -9,61% |
Thu nhập ròng | -796,28 Tr | -159,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -168,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | 22,73% |
Tổng tài sản | 256,41 T | 3,64% |
Tổng nợ | 153,69 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,28 Tr | -159,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -116,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,10 Tr | -147,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 123,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,84 Tr | -107,73% |
Dòng tiền tự do | -490,75 Tr | -107,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
24