Trang chủ006890 • KRX
add
Taekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.500,00 ₩ - 11.820,00 ₩
Phạm vi một năm
9.590,00 ₩ - 13.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,75 T KRW
Số lượng trung bình
43,68 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 0,60% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | -43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | -40,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,04 T | -49,34% |
Tổng tài sản | 221,85 T | 19,19% |
Tổng nợ | 58,83 T | 133,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | -43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,03 Tr | -95,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,59 T | -757,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,95 T | 86.220,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,81 T | -145,51% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -584,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
81