Trang chủ006890 • KRX
add
Taekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₩ - 11.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.590,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,85 T KRW
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,97 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -6,09% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | -22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,53 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,12 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 186,46 T | -0,26% |
Tổng nợ | 23,93 T | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | -22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,14 T | -173,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 T | 31,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,41 T | -215,13% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | -4.493,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
83