Trang chủ006910 • KOSDAQ
add
Bosung Power Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.955,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.560,00 ₩ - 4.655,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
47,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,68 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | 26,93% |
Thu nhập ròng | 841,70 Tr | 114,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 113,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,03 Tr | -126,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 T | 44,73% |
Tổng tài sản | 125,59 T | 1,05% |
Tổng nợ | 45,68 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,70 Tr | 114,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,29 T | 161,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 920,94 Tr | -80,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -837,50 Tr | -105,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 T | -0,69% |
Dòng tiền tự do | 5,53 T | 39,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
156