Trang chủ006920 • KOSDAQ
add
Mohenz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.415,00 ₩ - 2.465,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,71 T KRW
Số lượng trung bình
38,54 N
Tỷ số P/E
22,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,65 T | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | 509,27 Tr | -77,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -74,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 T | -21,17% |
Tổng tài sản | 68,28 T | 5,86% |
Tổng nợ | 21,67 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,27 Tr | -77,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 T | 6,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,74 Tr | -5,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -6,67% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -354,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
71