Trang chủ006920 • KOSDAQ
add
Mohenz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,12 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | -978,25 Tr | -313,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | -390,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,70 Tr | -189,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 T | -8,05% |
Tổng tài sản | 63,94 T | -5,42% |
Tổng nợ | 20,98 T | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -978,25 Tr | -313,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 978,95 Tr | 305,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | 54,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -949,45 Tr | -761,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | 62,48% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | 48,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
73