Trang chủ006980 • KRX
add
Woosung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.250,00 ₩ - 16.410,00 ₩
Phạm vi một năm
13.700,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,52 T KRW
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
2,12
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,72 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 21,42 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | 16,82 T | 74,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 87,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,74 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 430,59 T | 1,24% |
Tổng nợ | 230,41 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,82 T | 74,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,73 T | 74,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,86 T | -416,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | -145,67% |
Dòng tiền tự do | 12,63 T | 31,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
57