Trang chủ006980 • KRX
add
Woosung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.890,00 ₩ - 16.410,00 ₩
Phạm vi một năm
13.700,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,63 T KRW
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,21 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 19,96 T | 4,42% |
Thu nhập ròng | 228,24 Tr | -92,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,68 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 452,10 T | 11,90% |
Tổng nợ | 272,61 T | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,24 Tr | -92,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,31 T | 346,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 T | -515,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 T | -165,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -151,21% |
Dòng tiền tự do | 444,13 Tr | 103,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
61