Trang chủ007070 • KRX
add
Công ty bán lẻ GS
Giá đóng cửa hôm trước
23.150,00 ₩
Phạm vi một năm
18.350,00 ₩ - 23.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT KRW
Số lượng trung bình
128,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 NT | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 675,25 T | 6,70% |
Thu nhập ròng | -60,88 T | -189,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -185,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -588,00 | -188,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,62 T | -5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 T | -54,02% |
Tổng tài sản | 9,78 NT | -2,67% |
Tổng nợ | 5,34 NT | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,88 T | -189,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,93 T | -108,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,13 T | -619,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,92 T | 103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,24 T | -39,18% |
Dòng tiền tự do | -172,75 T | -173,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.582