Trang chủ0070 • HKG
add
Rich Goldman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
136,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,80 Tr | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -244,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,75 | -188,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -188,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,54 Tr | 24,77% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 3,54% |
Tổng nợ | 340,32 Tr | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -244,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,50 N | -92,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,87 Tr | -50,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,67 Tr | -427.080,00% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -346,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
74