Trang chủ007160 • KRX
add
Sajo Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.300,00 ₩ - 37.650,00 ₩
Phạm vi một năm
35.200,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,25 T KRW
Số lượng trung bình
95,56 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,28 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 20,57 T | 140,56% |
Thu nhập ròng | 4,13 T | 250,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 237,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 T | 300,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 T | 11,04% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 6,47% |
Tổng nợ | 562,11 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 T | 250,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,88 T | 431,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,44 T | -171,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 T | 68,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,05 T | 272,34% |
Dòng tiền tự do | 30,19 T | 635,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1971
Trang web
Nhân viên
318