Trang chủ007160 • KRX
add
Sajo Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.100,00 ₩ - 57.100,00 ₩
Phạm vi một năm
31.850,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,50 T KRW
Số lượng trung bình
42,21 N
Tỷ số P/E
42,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,04 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 12,29 T | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 T | 185,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,55 T | 69,20% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 7,28% |
Tổng nợ | 616,87 T | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 T | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,26 T | -374,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,36 T | -769,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,26 T | 631,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,70 Tr | 88,44% |
Dòng tiền tự do | -44,69 T | -226,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1971
Trang web
Nhân viên
307