Trang chủ007210 • KRX
add
Byuksan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,44 T KRW
Số lượng trung bình
135,67 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,84 T | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 20,57 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -205,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -218,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 T | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,29 T | 9,01% |
Tổng tài sản | 647,54 T | -1,05% |
Tổng nợ | 303,84 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -205,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 T | -74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,48 T | 29,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,84 T | -0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,55 Tr | -102,54% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -104,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
422