Trang chủ007210 • KRX
add
Byuksan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,14 T KRW
Số lượng trung bình
213,39 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,30 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 30,36 T | 17,67% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | -157,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -158,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -72,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,96 T | 67,15% |
Tổng tài sản | 640,28 T | 3,20% |
Tổng nợ | 292,60 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | -157,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | 163,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,86 Tr | -99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,31 T | -150,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,38 T | -1.950,82% |
Dòng tiền tự do | 8,47 T | 132,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
431