Trang chủ007280 • KRX
add
Korea Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Phạm vi một năm
1.218,00 ₩ - 1.948,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,31 T KRW
Số lượng trung bình
68,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,12 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 6,68 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -82,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -82,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 T | -30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,62 T | 75,69% |
Tổng tài sản | 550,65 T | -1,84% |
Tổng nợ | 328,61 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -82,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,47 T | 126,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,88 T | 18,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,85 T | 2,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,20 T | 37,11% |
Dòng tiền tự do | 11,14 T | 67,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
577