Trang chủ007280 • KRX
add
Korea Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ₩ - 1.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.218,00 ₩ - 1.948,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,65 T KRW
Số lượng trung bình
130,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,26 T | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | -1,59% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | -22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.897,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 T | -36,94% |
Tổng tài sản | 542,29 T | -7,49% |
Tổng nợ | 325,81 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 T | -150,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 T | 138,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 T | -158,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,04 T | -157,70% |
Dòng tiền tự do | -7,31 T | -460,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
569