Trang chủ007310 • KRX
add
Ottogi
Giá đóng cửa hôm trước
400.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
398.500,00 ₩ - 403.000,00 ₩
Phạm vi một năm
375.500,00 ₩ - 513.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT KRW
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,20 T | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 105,77 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | -80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -81,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,44 T | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,70 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 3,60 NT | 2,89% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | -80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,08 T | -27,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,25 T | 23,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,81 T | 43,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,42 T | 39,31% |
Dòng tiền tự do | -8,02 T | -125,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.314