Trang chủ007340 • KRX
add
DN Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.650,00 ₩ - 23.600,00 ₩
Phạm vi một năm
15.760,00 ₩ - 102.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT KRW
Số lượng trung bình
114,96 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,71 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 101,36 T | 33,03% |
Thu nhập ròng | 76,29 T | 5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,61 T | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,59 T | -28,89% |
Tổng tài sản | 4,96 NT | 8,81% |
Tổng nợ | 2,74 NT | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,29 T | 5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,40 T | 23,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,12 T | -567,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,55 T | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,12 T | -135,02% |
Dòng tiền tự do | -4,26 T | -120,37% |
Giới thiệu
DN Automotive Corp. is a South Korean manufacturer of car parts and batteries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
1.593