Trang chủ007340 • KRX
add
DN Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.730,00 ₩ - 19.150,00 ₩
Phạm vi một năm
13.300,00 ₩ - 102.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
91,80 N
Tỷ số P/E
2,77
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,56 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 90,39 T | 9,96% |
Thu nhập ròng | 49,44 T | -4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,97 T | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,53 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 4,85 NT | 6,41% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,44 T | -4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,38 T | -90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,66 T | 261,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,33 T | 65,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,58 T | -79,88% |
Dòng tiền tự do | -22,60 T | -116,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.142