Trang chủ0073 • HKG
add
Asian Citrus Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,84 Tr | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 10,28 Tr | 28,25% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 65,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 | 71,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,39 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,70 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 160,07 Tr | -14,91% |
Tổng nợ | 23,09 Tr | -42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 65,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
61