Trang chủ007460 • KRX
add
Aprogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₩ - 689,00 ₩
Phạm vi một năm
634,00 ₩ - 1.794,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,60 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,73 T | -29,82% |
Chi phí hoạt động | 31,25 T | 15,94% |
Thu nhập ròng | -14,79 T | 50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,35 | 29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,24 T | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,62 T | 32,50% |
Tổng tài sản | 673,17 T | 14,91% |
Tổng nợ | 257,05 T | 40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,79 T | 50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,28 T | 284,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,14 T | -2.208,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,32 T | 1.148,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | 131,74% |
Dòng tiền tự do | 65,33 T | 800,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
245