Trang chủ007460 • KRX
add
Aprogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.112,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.104,00 ₩ - 1.166,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.894,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
328,73 T KRW
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,79 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 30,56 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | -26,95 T | 19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,25 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,78 T | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,70 T | 85,78% |
Tổng tài sản | 619,90 T | 3,81% |
Tổng nợ | 176,63 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,95 T | 19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,11 T | -33,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,40 T | 22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,43 T | -16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,11 T | -47,42% |
Dòng tiền tự do | -23,02 T | 12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
268