Trang chủ007530 • KOSDAQ
add
YM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.680,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,68 T KRW
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,86 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | -11,46% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 104,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 104,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,99 T | 54,30% |
Tổng tài sản | 147,10 T | 4,13% |
Tổng nợ | 101,79 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 104,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,49 Tr | -473,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 193,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 T | 762,52% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | -21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
353