Trang chủ007530 • KOSDAQ
add
YM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.865,00 ₩ - 3.194,92 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,85 T KRW
Số lượng trung bình
15,19 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,82 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 6,75 T | 37,13% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 204,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 180,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,18 T | 166,84% |
Tổng tài sản | 156,40 T | 14,03% |
Tổng nợ | 100,32 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 204,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,76 Tr | -80,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,11 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,63 T | 242,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 T | 438,20% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | -65,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
361