Trang chủ007540 • KRX
add
Sempio Co
Giá đóng cửa hôm trước
44.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.700,00 ₩ - 45.150,00 ₩
Phạm vi một năm
43.950,00 ₩ - 67.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,69 T KRW
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,90 T | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 40,04 T | 47,31% |
Thu nhập ròng | -274,84 Tr | -115,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -113,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -67,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,54 T | 5,55% |
Tổng tài sản | 475,84 T | 6,18% |
Tổng nợ | 143,15 T | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,84 Tr | -115,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | -87,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 T | -69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 T | 42,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 T | -427,37% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | -195,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2