Trang chủ007540 • KRX
add
Sempio Co
Giá đóng cửa hôm trước
46.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.100,00 ₩ - 47.000,00 ₩
Phạm vi một năm
35.600,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,57 T KRW
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,59 T | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 36,88 T | 15,12% |
Thu nhập ròng | 914,96 Tr | -63,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -64,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,49 T | 11,08% |
Tổng tài sản | 487,09 T | 1,25% |
Tổng nợ | 145,58 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,96 Tr | -63,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 T | 102,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,66 T | -374,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | 803,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -120,60% |
Dòng tiền tự do | -7,77 T | -38,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2