Trang chủ007540 • KRX
add
Sempio Co
Giá đóng cửa hôm trước
42.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.000,00 ₩ - 42.650,00 ₩
Phạm vi một năm
35.600,00 ₩ - 67.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,65 T KRW
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,18 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 34,91 T | 7,56% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 1.913,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 1.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 T | 120,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,23 T | 23,22% |
Tổng tài sản | 479,78 T | 1,10% |
Tổng nợ | 139,04 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 1.913,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,73 T | 329,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,90 T | 49,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | -130,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 1.838,70% |
Dòng tiền tự do | 4,94 T | 166,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2