Trang chủ007570 • KRX
add
Ilyang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.430,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Phạm vi một năm
9.540,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,77 T KRW
Số lượng trung bình
106,01 N
Tỷ số P/E
21,23
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,98 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 25,13 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 90,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 80,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 T | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | -44,88% |
Tổng tài sản | 437,16 T | -7,73% |
Tổng nợ | 195,06 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 90,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -1.020,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,93 Tr | -176,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 T | 27,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,18 Tr | -90,66% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | 7,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
670