Trang chủ007570 • KRX
add
Ilyang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.840,00 ₩
Phạm vi một năm
9.540,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,54 T KRW
Số lượng trung bình
244,03 N
Tỷ số P/E
22,29
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 2.284,02% |
Chi phí hoạt động | -29,83 T | 0,09% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | 151,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -63,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 431,21 T | 9,83% |
Tổng nợ | 189,63 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | 151,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,22 T | 66,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 T | -120,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,72 T | -87,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 T | -109,83% |
Dòng tiền tự do | -4,54 T | -122,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
637