Trang chủ007570 • KRX
add
Ilyang Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.960,00 ₩ - 13.430,00 ₩
Phạm vi một năm
12.300,00 ₩ - 16.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,80 T KRW
Số lượng trung bình
25,50 N
Tỷ số P/E
416,54
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,70 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 42,20 T | -11,06% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 137,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 138,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | -9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 T | 66,57% |
Tổng tài sản | 496,67 T | 7,71% |
Tổng nợ | 228,31 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 137,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 T | 194,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 T | -758,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 T | 727,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -322,49% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -29,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
651