Trang chủ007575 • KRX
add
Ilyang Pharmaceutical Co., Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
10.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.210,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
9.470,00 ₩ - 19.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,38 T KRW
Số lượng trung bình
476,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,14 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 48,53 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | -28,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,37 T | -26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | 63,71% |
Tổng tài sản | 533,61 T | 9,07% |
Tổng nợ | 262,25 T | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | -28,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,12 T | -538,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,29 T | -327,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,30 T | 1.291,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 410,07% |
Dòng tiền tự do | -21,44 T | -396,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
535