Trang chủ007590 • KRX
add
Dongbang Agro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,52 T KRW
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,06 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | -4,70% |
Thu nhập ròng | 15,24 T | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,20 T | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | -53,30% |
Tổng tài sản | 250,23 T | -3,63% |
Tổng nợ | 72,56 T | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 T | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,74 T | 6,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,72 Tr | 91,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,87 T | -186,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,87 T | -80,60% |
Dòng tiền tự do | -24,96 T | 15,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
219