Trang chủ007590 • KRX
add
Dongbang Agro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.270,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 6.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,06 T KRW
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,93 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | 26,96% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | -0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 T | -67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 225,83% |
Tổng tài sản | 253,76 T | 5,70% |
Tổng nợ | 83,13 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,16 Tr | -92,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 T | 222,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 124,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 T | 922,19% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | -53,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
218