Trang chủ0075 • HKG
add
YT Realty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
1,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 137,19% |
Chi phí hoạt động | 162,55 Tr | 55,79% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 111,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 104,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,05 Tr | 487,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,20 Tr | -34,74% |
Tổng tài sản | 16,60 T | -12,25% |
Tổng nợ | 15,79 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 111,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -550,17 Tr | -257,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 105,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,58 Tr | 197,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,50 N | 100,05% |
Dòng tiền tự do | 57,95 Tr | 385,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
325