Trang chủ007660 • KRX
add
Isu Petasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.950,00 ₩ - 37.300,00 ₩
Phạm vi một năm
20.049,29 ₩ - 56.997,26 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT KRW
Số lượng trung bình
965,66 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,10 T | 30,46% |
Chi phí hoạt động | 13,48 T | -20,42% |
Thu nhập ròng | 19,90 T | 142,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 85,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 315,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,02 T | 113,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,36 T | 67,18% |
Tổng tài sản | 790,14 T | 26,13% |
Tổng nợ | 462,61 T | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,90 T | 142,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 T | -270,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,39 T | -379,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,52 T | 200,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 T | 109,12% |
Dòng tiền tự do | -12,14 T | -292,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1972
Trang web
Nhân viên
1.021