Trang chủ007660 • KRX
add
Isu Petasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.700,00 ₩ - 39.550,00 ₩
Phạm vi một năm
21.000,00 ₩ - 59.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT KRW
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
38,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,41 T | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 10,42 T | -22,50% |
Thu nhập ròng | 14,55 T | 77,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 42,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 230,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,80 T | 86,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,03 T | 42,40% |
Tổng tài sản | 663,74 T | 11,22% |
Tổng nợ | 353,13 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 T | 77,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,70 T | 6.911,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 T | 42,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,66 T | -272,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,49 T | 801,73% |
Dòng tiền tự do | 32,42 T | 257,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1972
Trang web
Nhân viên
1.021