Trang chủ007680 • KOSDAQ
add
Daewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.085,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Phạm vi một năm
3.935,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,81 T KRW
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,97 T | -43,00% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | -85,48% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 124,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 105,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,91 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 513,18 T | -7,31% |
Tổng nợ | 210,19 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,62 T | -585,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 T | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 T | 348,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,81 T | -301,87% |
Dòng tiền tự do | -67,97 T | -114,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
145