Trang chủ007690 • KRX
add
Kukdo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.050,00 ₩ - 38.400,00 ₩
Phạm vi một năm
25.631,07 ₩ - 39.029,14 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
351,91 T KRW
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,11 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 42,30 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 5,69 T | 737,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 693,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,05 T | 84,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,40 T | 33,86% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 5,17% |
Tổng nợ | 839,27 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 T | 737,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,01 T | 1.242,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,95 T | 264,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,04 T | 2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,83 T | 221,94% |
Dòng tiền tự do | 7,39 T | 119,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
837