Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.550,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
835,09 T KRW
Số lượng trung bình
114,59 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,72 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 214,00 T | 1,64% |
Thu nhập ròng | 26,93 T | -13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,85 T | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,58 T | -51,00% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | 3,19% |
Tổng nợ | 613,21 T | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,93 T | -13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,82 T | -20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,45 T | 107,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,40 T | -1.674,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,31 T | -50,95% |
Dòng tiền tự do | 176,86 T | 128,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8