Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.640,00 ₩ - 12.770,00 ₩
Phạm vi một năm
12.410,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
498,32 T KRW
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,62 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 189,43 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 20,11 T | -5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,48 T | -14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,26 T | -14,90% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 2,03% |
Tổng nợ | 484,21 T | -22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,11 T | -5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,52 T | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,21 T | -90,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,64 T | -37,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,29 T | -2.704,14% |
Dòng tiền tự do | -44,99 T | -233,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8