Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.540,00 ₩ - 12.750,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 19.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
491,67 T KRW
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,29 T | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 247,86 T | -4,14% |
Thu nhập ròng | 30,68 T | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,17 T | -8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,61 T | -49,56% |
Tổng tài sản | 4,03 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 663,35 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,68 T | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,88 T | -29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,71 T | -331,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,43 T | 126,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,29 T | -172,83% |
Dòng tiền tự do | -122,96 T | -150,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
252